EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parenthetically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parenthetically
parenthetically
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào
← Xem thêm từ parenthetical
Xem thêm từ parenthood →
Từ vựng liên quan
all
ally
are
cal
call
en
ent
enthetic
he
het
ic
nt
nth
p
pa
par
pare
parent
parenthetic
parenthetical
re
ren
Rent
rent
the
thetic
thetical
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…