ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parenthetically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parenthetically


parenthetically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…