ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parenthetical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parenthetical


parenthetical /,pærən'θetik/ (parenthetical) /,pærən'θetikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đặt trong ngoặc đơn; chen vào giữa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…