EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parenthetical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parenthetical
parenthetical /,pærən'θetik/ (parenthetical) /,pærən'θetikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đặt trong ngoặc đơn; chen vào giữa
← Xem thêm từ parenthetic
Xem thêm từ parenthetically →
Từ vựng liên quan
are
cal
en
ent
enthetic
he
het
ic
nt
nth
p
pa
par
pare
parent
parenthetic
re
ren
Rent
rent
the
thetic
thetical
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…