ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parcelling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parcelling


parcelling /'pɑ:sliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chia thành phần
  (hàng hải) sự che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạt có nhựa đường; sự bọc (dây châo) bằng dải vải bạt có nhựa đường
  (hàng hải) dải vải bạt có nhựa đường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…