ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paranoiac

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paranoiac


paranoiac /,pærə'nɔiək/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng hoang tưởng bộ phận

danh từ


  (y học) người bị paranoia, người mắc chứng hoang tưởng bộ phận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…