ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paramatta

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paramatta


paramatta /,ærə'mætə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải len nhẹ (dệt bằng lông cừu mêrinô và bông hoặc lụa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…