ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paramagnetism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paramagnetism


paramagnetism /,pærə'mægnitizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) tính thuận từ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…