EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paramagnetism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paramagnetism
paramagnetism /,pærə'mægnitizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) tính thuận từ
← Xem thêm từ paramagnetically
Xem thêm từ paramatta →
Từ vựng liên quan
AM
am
is
ism
ma
mag
magnet
magnetism
net
p
pa
par
para
paramagnet
ra
ram
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…