ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paragrapher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paragrapher


paragrapher /'pærəgrɑ:fə/ (paragraphist) /'pærəgrəfist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chuyên viết mẫu tin (trên báo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…