ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paragraph

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paragraph


paragraph /'pærəgrɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đoạn văn
  dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng
  mẫu tin (trên báo, thường không có đề)

ngoại động từ


  sắp xếp (một bài...) thành đoạn; chia thành đoạn
  viết mẫu tin (về người, vật...)

@paragraph
  đoạn, phần (trong một bài)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…