EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parabiotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parabiotic
parabiotic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
sống ghép
← Xem thêm từ parabiosis
Xem thêm từ parablast →
Từ vựng liên quan
ab
abiotic
arab
bi
ic
ot
otic
p
pa
par
para
ra
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…