EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abiotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abiotic
abiotic /,æbai'ɔtik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vô sinh
← Xem thêm từ abiosis
Xem thêm từ abiotically →
Từ vựng liên quan
a
ab
bi
ic
ot
otic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…