EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
papery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
papery
papery /'peipəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như giấy; mỏng như giấy
← Xem thêm từ paperwork
Xem thêm từ paphian →
Từ vựng liên quan
ape
aper
apery
er
p
pa
pap
paper
pe
per
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…