EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apery
apery /'eipəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bắt chước lố lăng
trò khỉ, trò bắt chước
chuồng khỉ
← Xem thêm từ apertures
Xem thêm từ apes →
Từ vựng liên quan
a
ape
aper
er
pe
per
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…