EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pantechnicon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pantechnicon
pantechnicon /pæn'teknikən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kho hàng đồ g
← Xem thêm từ pantatrophy
Xem thêm từ panted →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
ch
co
con
ec
ic
icon
ni
nt
on
p
pa
pan
pant
tec
tech
technic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…