ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pandect

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pandect


pandect /'pændekt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  (sử học) bộ dân luật La mã (do hoàng đế Duýt xti ni an sai soạn hồi (thế kỷ) 6)
  bộ luật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…