EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pandect
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pandect
pandect /'pændekt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
(sử học) bộ dân luật La mã (do hoàng đế Duýt xti ni an sai soạn hồi (thế kỷ) 6)
bộ luật
← Xem thêm từ pandean
Xem thêm từ pandemia →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
dec
ec
ect
p
pa
pan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…