EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palely
palely
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
làm tái đi; làm xanh xao
làm nhạt (màu), làm lu mờ (ánh sáng)
← Xem thêm từ paled
Xem thêm từ paleness →
Từ vựng liên quan
ale
el
p
pa
pal
pale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…