EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paleaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paleaceous
paleaceous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(có) xem palea
← Xem thêm từ palea
Xem thêm từ paleae →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ale
ce
ceo
ea
lea
ou
p
pa
pal
pale
palea
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…