ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pale-hearted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pale-hearted


pale-hearted

Phát âm


Ý nghĩa

  tính từ
  nhát gan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…