EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pale-face
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pale-face
pale-face /'peilfeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người da trắng (tiếng dùng của người da đỏ Châu Mỹ)
← Xem thêm từ pale-ethnologist
Xem thêm từ pale-faced →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ale
ce
fa
face
p
pa
pal
pale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…