ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palatinates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng palatinates


palatinate /pə'lætinit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) lânh địa sứ quân
  màu hoa cà, áo thể thao màu hoa cà (ở trường đại học Đơ ham)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…