EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palatinate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palatinate
palatinate /pə'lætinit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) lânh địa sứ quân
màu hoa cà, áo thể thao màu hoa cà (ở trường đại học Đơ ham)
← Xem thêm từ palatialness
Xem thêm từ palatinates →
Từ vựng liên quan
at
ate
in
la
lat
lati
latin
latinate
p
pa
pal
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…