EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palatable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palatable
palatable /'pælətəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngon
(nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần)
có thể chấp nhận được
a palatable fact
→ một sự việc có thể chấp nhận được
← Xem thêm từ palatability
Xem thêm từ palatableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
at
bl
la
lat
p
pa
pal
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…