ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palatability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng palatability


palatability /,pælətə'biliti/ (palatableness) /'pælətəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vị ngon
  (nghĩa bóng) tính làm dễ chịu, tính làm khoan khái
  tính có thể chấp nhận được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…