ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pakistani

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pakistani


pakistani /,pɑ:kis'tɑ:ni/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) Pa ki xtăng

danh từ


  người Pa ki xtăng

Các câu ví dụ:

1. " He said Taliban leaders sheltering in the western pakistani cities of Peshawar and Quetta were "slaves and enemies of Afghanistan who shed the blood of their countrymen" and he called on the government in Islamabad to wipe them out.

Nghĩa của câu:

"Ông ấy nói rằng các thủ lĩnh Taliban trú ẩn ở các thành phố Peshawar và Quetta phía tây Pakistan là" nô lệ và kẻ thù của Afghanistan, những kẻ đã đổ máu đồng bào của họ "và ông ấy kêu gọi chính quyền ở Islamabad quét sạch chúng".


2. All Chinese staff at the consulate are safe, pakistani Foreign Minister Shah Mahmood Qureshi said.


Xem tất cả câu ví dụ về pakistani /,pɑ:kis'tɑ:ni/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…