EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paisley
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paisley
paisley
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có hoạ tiết là những đường cong hình cánh hoa
← Xem thêm từ pairwise
Xem thêm từ paisleys →
Từ vựng liên quan
ai
aisle
is
isle
ley
p
pa
sl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…