EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pairwise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pairwise
pairwise
Phát âm
Ý nghĩa
từng đôi
← Xem thêm từ pairs
Xem thêm từ paisley →
Từ vựng liên quan
ai
air
is
p
pa
pair
se
wise
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…