EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paedogamy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paedogamy
paedogamy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) tính ấu giao
← Xem thêm từ paedogamic
Xem thêm từ paedogenesis →
Từ vựng liên quan
AM
am
do
dog
gam
gamy
my
ogam
p
pa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…