ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paedogamic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paedogamic


paedogamic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (sinh vật học) ấu giao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…