ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ paddy-field

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng paddy-field


paddy-field

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ruộng lúa; cánh đồng trồng lúa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…