ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pacifiers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pacifiers


pacifier /'pæsifaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bình định
  người làm yên, người làm nguôi
  người hoà giải
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) núm vú giả (cho trẻ em ngận)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…