ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pacifier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pacifier


pacifier /'pæsifaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bình định
  người làm yên, người làm nguôi
  người hoà giải
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) núm vú giả (cho trẻ em ngận)

Các câu ví dụ:

1. The ravers, some wearing sunglasses, tops or tights - one with a pacifier - tune in to the music under the flickering lights, eager to keep the party alive after the temporary ban time for music festivals in Hanoi.


Xem tất cả câu ví dụ về pacifier /'pæsifaiə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…