EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pacificators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pacificators
pacificator /pə'sifikeitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bình định; người dẹp yên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoà giải
← Xem thêm từ pacificator
Xem thêm từ pacificatory →
Từ vựng liên quan
ac
at
cat
ci
CIF
cif
ic
if
or
p
pa
pacific
pacificator
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…