ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pacificator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pacificator


pacificator /pə'sifikeitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bình định; người dẹp yên
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoà giải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…