EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pacemaking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pacemaking
pacemaking
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc chỉ đạo tốc độ trong cuộc đua
← Xem thêm từ pacemakers
Xem thêm từ pacer →
Từ vựng liên quan
ac
ace
akin
ce
em
EMA
in
kin
king
ma
making
p
pa
pace
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…