EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxyphilic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxyphilic
oxyphilic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ưa thuốc nhuộm gốc axit sinh học
← Xem thêm từ oxyopias
Xem thêm từ oxysalt →
Từ vựng liên quan
hi
ic
li
o
ox
oxy
phi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…