EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxyopias
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxyopias
oxyopia /,ɔksi'oupjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rất tinh
← Xem thêm từ oxyopia
Xem thêm từ oxyphilic →
Từ vựng liên quan
as
o
op
ox
oxy
oxyopia
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…