EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxyhemoglobin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxyhemoglobin
oxyhemoglobin /'ɔksi,hi:mou'gloubin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) (sinh vật học) Oxyhemoglobin
← Xem thêm từ oxygon
Xem thêm từ oxyhydrogen →
Từ vựng liên quan
bi
bin
em
globin
he
hem
hemoglobin
in
lo
lob
mo
o
ob
obi
ox
oxy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…