ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oxygon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oxygon


oxygon

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thể nhọn góc; vật thể có góc nhọn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…