EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxychloride
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxychloride
oxychloride /'ɔksi'klɔ:raid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Oxyclorua
← Xem thêm từ oxycephalic
Xem thêm từ oxychromatin →
Từ vựng liên quan
ch
chloride
id
ide
lo
lor
o
or
ox
oxy
ri
rid
ride
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…