EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxycephalic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxycephalic
oxycephalic /,ɔksike'fæfik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) đầu nhọn
← Xem thêm từ oxycellulose
Xem thêm từ oxychloride →
Từ vựng liên quan
ce
cep
cephalic
ep
ha
ic
li
o
ox
oxy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…