EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxhide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxhide
oxhide /'ɔkshaid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
da bò (chưa thuộc)
← Xem thêm từ oxherd
Xem thêm từ oxidable →
Từ vựng liên quan
hi
hid
hide
id
ide
o
ox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…