ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oxalis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oxalis


oxalis /'ɔksəlis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) giống chua me đất

Các câu ví dụ:

1. Nguyen Chau A, CEO of oxalis, said the firm, with about 500 employees, focuses exclusively on adventure tours to explore caves in Quang Binh.

Nghĩa của câu:

Ông Nguyễn Châu Á, Giám đốc điều hành Oxalis, cho biết công ty với khoảng 500 nhân viên, tập trung hoàn toàn vào các tour du lịch mạo hiểm khám phá hang động ở Quảng Bình.


Xem tất cả câu ví dụ về oxalis /'ɔksəlis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…