EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ox-stall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ox-stall
ox-stall
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chuồng bò
← Xem thêm từ ox-gall
Xem thêm từ ox-yoke →
Từ vựng liên quan
all
o
ox
st
sta
stall
ta
tall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…