EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ox-gall
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ox-gall
ox-gall /'ɔksgɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mật bò (để làm thuốc)
← Xem thêm từ ox-fly
Xem thêm từ ox-stall →
Từ vựng liên quan
all
gal
gall
o
ox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…