ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ox-gall

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ox-gall


ox-gall /'ɔksgɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mật bò (để làm thuốc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…