ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ox-eyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ox-eyed


ox-eyed /'ɔksaid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mắt to, có mắt như mắt bò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…