EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ox-eye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ox-eye
ox-eye /'ɔksai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mắt to (mắt người to như mắt bò)
(kiến trúc) cửa sổ mắt bò
(thực vật học) cúc bạch
← Xem thêm từ ox
Xem thêm từ ox-eyed →
Từ vựng liên quan
eye
o
ox
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…