ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ox-eye

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ox-eye


ox-eye /'ɔksai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mắt to (mắt người to như mắt bò)
  (kiến trúc) cửa sổ mắt bò
  (thực vật học) cúc bạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…