ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ovulates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ovulates


ovulate

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  rụng trứng; sản ra, rơi ra rừ tế bào trứng

Các câu ví dụ:

1. The woman ovulates two eggs and both get fertilized by the two different fathers.

Nghĩa của câu:

Người phụ nữ rụng trứng hai trứng và cả hai đều được thụ tinh bởi hai người cha khác nhau.


Xem tất cả câu ví dụ về ovulate

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…