ovulate
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
rụng trứng; sản ra, rơi ra rừ tế bào trứng
Các câu ví dụ:
1. The woman ovulates two eggs and both get fertilized by the two different fathers.
Nghĩa của câu:Người phụ nữ rụng trứng hai trứng và cả hai đều được thụ tinh bởi hai người cha khác nhau.
Xem tất cả câu ví dụ về ovulate