EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ovovitellin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ovovitellin
ovovitellin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất lòng đỏ trứng
← Xem thêm từ ovotestis
Xem thêm từ ovoviviparity →
Từ vựng liên quan
el
ell
in
it
li
o
tel
tell
vitellin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…