ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overwrought

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overwrought


overwrought /'ouvə'rɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phải làm việc quá nhiều; mệt rã rời (vì làm việc quá nhiều)
  cuống cuồng, cuống quít
  gọt giũa quá kỹ càng, cầu kỳ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…