EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overwater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overwater
overwater
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tắm quá lâu
← Xem thêm từ overwatched
Xem thêm từ overwear →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
o
over
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…