ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ overwatched

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng overwatched


overwatched /,ouvə'wɔtʃt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kiệt sức vì thức lâu quá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…