EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
overwatched
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
overwatched
overwatched /,ouvə'wɔtʃt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kiệt sức vì thức lâu quá
← Xem thêm từ overwatch
Xem thêm từ overwater →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
er
he
o
over
overwatch
watch
watched
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…